Máy hàn và vật liệu hàn

Dụng cụ cầm tay

Dụng cụ cơ khí

thông tin liên hệ
Hotline
- 0978 032 326

Chia sẻ lên:
0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM

0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM

Mô tả chi tiết

EDM TOOLS BRASS WIRE ( Dây Đồng Cắt Dây, Dây Cắt Điện Cực Đồng)

xuất xứ: EDM TOOLS - MALAYSIA

Công dụng: dùng trong máy cắt dây - Wire Cut EDM
Thông Số Kỹ Thuật: Ø 0.1 mm, Ø 0.15 mm, Ø 0.2 mm, Ø 0.25 mm, Ø 0.3 mm

Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM, CNC, Dây đồng dùng cho máy cắt dây, Dây cắt dùng cho máy cắt, dây đồng cứng, dây đồng mềm, Brass EDM wire cut..

PRODUCT RANGE AND SPECIFICATIONS

Diameter Product Code Tensile St.
(N/mm2)
Grade
Spool
(JIS/DIN)
Net WT Length Ctn Pack WT/Ctn
0.100mm
0.150mm
EDM10HP3R
EDM15HP3R
950 - 1000
950 - 1000
Hard
Hard
P3R
P3R
3.0 kg
3.0 kg
46.0 km
20.4 km
6spls/ctn
6spls/ctn
18.0 kg
18.0 kg
0.200mm EDM20HP3R
EDM20HP5R
EDM20HP10
EDM20HP15

EDM20MK125
EDM20MK160
EDM20MK200
EDM20HK125
EDM20HK160
950 - 1000
950 - 1000
950 - 1000
950 - 1000

480 - 520
480 - 520
480 - 520
950 - 1000
950 - 1000
Hard
Hard
Hard
Hard

Semi Hard
Semi Hard
Semi Hard
Hard
Hard
P3R
P5R
P10
P15

K125
K160
K200
K125
K160
3.0 kg
5.0 kg 
10.0 kg
20.0 kg

3.5 kg
8.0 kg
16.0 kg
3.5 kg
8.0 kg
11.5 km
19.1 km
38.2 km
76.4 km

13.4 km
30.6 km
61.2 km
13.4 km
30.6 km
6spls/ctn
4spls/ctn
2spls/ctn
1spl/ctn

4spls/ctn
2spls/ctn
1spl/ctn
4spls/ctn
2spls/ctn
18.0 kg
20.0 kg
20.0 kg
20.0 kg

14.0 kg
16.0 kg
16.0 kg
14.0 kg
16.0 kg
0.250mm EDM25HP3R
EDM25HP5R
EDM25HP10
EDM25HP15

EDM25MK125
EDM25MK160
EDM25MK200
EDM25HK125
EDM25HK160
EDM25HK200
950 - 1000
950 - 1000
950 - 1000
950 - 1000

480 - 520
480 - 520
480 - 520
950 - 1000
950 - 1000
950 - 1000
Hard
Hard
Hard
Hard

Semi Hard
Semi Hard
Semi Hard
Hard
Hard
Hard
P3R
P5R
P10
P15

K125
K160
K200
K125
K160
K200
3.0 kg
5.0 kg 
10.0 kg
20.0 kg

3.5 kg
8.0 kg
16.0 kg
3.5 kg
8.0 kg
16.0 kg
7.3 km
12.2 km
24.4 km
48.8 km

8.5 km
19.6 km
39.2 km
8.5 km
19.6 km
39.2 km
6spls/ctn
4spls/ctn
2spls/ctn
1spl/ctn

4spls/ctn
2spls/ctn
1spl/ctn
4spls/ctn
2spls/ctn
1spl/ctn
18.0 kg
20.0 kg
20.0 kg
20.0 kg

14.0 kg
16.0 kg
16.0 kg
14.0 kg
16.0 kg
16.0 kg
0.300mm EDM30HK5R
EDM30HK10
950 - 1000
950 - 1000
Hard
Hard
P5R
P10
5.0 kg
10.0 kg
8.5 km
17.0 km
4spls/ctn
2spls/ctn
20.0 kg
20.0 kg


 

   TECHNICAL SPECIFICATIONS

Wire Diameter Sizes
Diameter Tolerance
Tensile Strength


Brass Material Specs
Material Composition
0.100mm, 0.150mm, 0.200mm, 0.250mm, 0.300mm 
-0.000/ -0.002mm
Hard Wire : 950-1000 N/mm2 (96-102 kgf/mm2)
SemiHard Wire : 480-520 N/mm2 (49-63 kgf/mm2)
Soft Wire : 300-380 N/mm2 (31-39 kgf/mm2)
EQUIVALENT TO JIS H3260 C2800W STANDARDS
60%Cu/40%Zn


 

   PLASTIC REEL DIMENSIONS

SPOOL SIZE (mm)
Spool Type D1 D2 W1 W2 W3
P-3R
P-5R
P-10
P-15
K125
K160
K200
130 mm
160 mm
200 mm
250 mm
125 mm
160 mm
200 mm
80 mm
90 mm
90 mm 
110 mm
80 mm 
100 mm
125 mm
110 mm
114 mm
134 mm
140 mm
125 mm
160 mm
200 mm
20 mm
90 mm
110 mm
110 mm
100 mm
128 mm
160 mm
20 mm
20 mm
25 mm
32 mm
16 mm
22 mm
22 mm

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Bộ mũi khoan Nachi 19 cái 1-10mm
Bộ mũi khoan Nachi 19 cái 1-10mm
Dao phay ngón 2 me Nachi List 6230
Dao phay ngón 2 me Nachi List 6230
Dao phay hợp kim Nachi List 9442
Dao phay hợp kim Nachi List 9442
Mũi mài hợp kim 3mm Procut E30306-6
Mũi mài hợp kim 3mm Procut E3...
Mũi doa tay YG1
Mũi doa tay YG1
14mm Mũi khoét gỗ Crossman 84-001
14mm Mũi khoét gỗ Crossman 84-001
0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM
0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM
Taro thẳng Nachi List 6962
Taro thẳng Nachi List 6962